Mikrotik RB2011UiAS-RM
- Mikrotik RB2011UiAS-RM Router Load Balancing khả năng chịu tải lên đến 100 user, phù hợp cho văn phòng, khách sạn, quán cafe, game net,…
- Mikrotik RB2011UiAS-RM bộ định tuyến 10 cổng LAN với 5 cổng Gigabit Ethernet & 1 khe cắm module cáp quang SFP, với khả năng truyền tải Gigabit cho phép triển khai cáp quang FTTH đến tận nhà.
- Mikrotik RB2011UiAS-RM có xuất xứ: MikroTik – Latvia.
Router cân bằng tải Mikrotik RB2011UiAS-RM
- Mikrotik RB2011UiAS-RM router cân bằng tải đa cổng giá rẻ được trang bị CPU AR9344 600MHz, RAM 128MB, 5 x LAN Gigabit, 5 x LAN Fast Ethernet, 1 x USB và 1 x SFP (không bao gồm module SFP). RB2011UiAS-RM sử dụng HĐH RouterOS (License L5 thay vì L4) và 1 màn hình cảm ứng LCD để cấu hình.
- Mikrotik RB2011UiAS-RM thiết bị định tuyến với đầy đủ tính năng được trang bị trên HĐH RouterOS như: định tuyến động, điểm phát sóng, tường lửa, nghi thức MPLS, VPN, QoS,…
- Mikrotik RB2011UiAS-RM có chức năng xuất PoE trên Port Ether 10 – nó có thể cấp nguồn cho các thiết bị đầu cuối có hỗ trợ PoE.
- Mikrotik RB2011UiAS-RM Đã được kiểm tra và khuyến nghị sử dụng với các mô-đun MikroTik SFP: S-85DLC05D, S-31DLC20D và S-35 / 53LC20D.
Thông số kỹ thuật của thiết bị cân bằng tải Router Mikrotik RB2011UiAS-RM
Specifications | |
Details | |
Product code | RB2011UiAS-RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | AR9344 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 600 MHz |
Dimensions | 443 x 92 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 60°C |
Powering | |
Details | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 8-30 V |
Max power consumption | 28 W |
Max power consumption without attachments | 6 W |
FAN count | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 8-30 V |
PoE-out | |
Details | |
PoE-out ports | Ether10 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 510 mA |
Max total out (A) | 510 mA |
Ethernet | |
Details | |
10/100 Ethernet ports | 5 |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Fiber | |
Details | |
SFP DDMI | Yes |
SFP ports | 1 |
Peripherals | |
Details | |
Serial console port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 2 |
Other | |
Details | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals | |
Details | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.