Router cân bằng tải Mikrotik RB1100AHx4
- Mikrotik RB1100AHx4 thiết bị cân bằng tải phù hợp triển khai cho hệ thống văn phòng, toà nhà, khách sạn,…Với khả năng chịu tải cao lên đến 500 user hoạt động đồng thời.
- Mikrotik RB1100AHx4 phiên bản nâng cấp của router RB1100AHx2 với CPU 4 lõi 1.4GHz , RAM 1GB. RB1100AHx4 được trang bị 13 cổng Gigabit Ethernet, 1 x microSD, và 1 x Serial console port RS232.Thiết
Thiết bị router cân bằng tải Mikrotik RB1100AHx4
- Mikrotik RB1100AHx4 thiết bị cân bằng tải Load Balancing cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với khả năng cân bằng tải lên đến 12 đường WAN.
- Mikrotik RB1100AHx4 router được trang bị đầy đủ các tính năng với HĐH RouterOS như: Dynamic routing, Tường lửa, MPLS, VPN, QoS, Cân bằng tải/ Bonding, giám sát theo thời gian thực…
- Mikrotik RB1100AHx4 bộ định tuyến cân bằng tải với khả năng cấp nguồn đa dạng cho việc dự phòng, với nguồn điện AC dự phòng kép (nguồn DC -48v hoặc PoE-IN hỗ trợ chuẩn 802.3at/af)
Thông số kỹ thuật của Mikrotik RB1100AHx4:
Specifications | |
Details | |
Product code | RB1100x4 |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Dimensions | 443 x 148 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Details | |
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Number of DC inputs | 2 (2-pin terminal, PoE-IN) |
2-pin terminal input Voltage | -48, 12-57 V |
Max power consumption | 20 W |
FAN count | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 20-57 V |
Ethernet | |
Details | |
10/100/1000 Ethernet ports | 13 |
Peripherals | |
Details | |
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial console port | RS232 |
Other | |
Details | |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals | |
Details | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.